Phiên âm : rèn lǐng.
Hán Việt : nhận lĩnh.
Thuần Việt : nhận lãnh; nhận.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhận lãnh; nhận辨认并领取shí dé jīnbǐ yīzhī,xīwàng shīzhǔ qiánlái rènlǐng.nhặt được cây bút máy, hi vọng người mất đến nhận.