Phiên âm : rèn zhēn.
Hán Việt : nhận chân.
Thuần Việt : tưởng thật; tin thật.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tưởng thật; tin thật信以为真;当真rénjiā shuōzhe wán er, nǐ zěnme jiù rèn qǐ zhēn láile?mọi người nói đùa thôi, sa