VN520


              

认为

Phiên âm : rèn wéi.

Hán Việt : nhận vi.

Thuần Việt : cho rằng; cho là.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cho rằng; cho là
对人或事物确定某种看法,做出某种判断
wǒ rènwèi tā kěyǐ dànrèn zhèxiàng gōngzuò.
tôi cho rằng anh ấy có thể đảm nhiệm được công việc này.


Xem tất cả...