Phiên âm : rèn wéi.
Hán Việt : nhận vi.
Thuần Việt : cho rằng; cho là.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cho rằng; cho là对人或事物确定某种看法,做出某种判断wǒ rènwèi tā kěyǐ dànrèn zhèxiàng gōngzuò.tôi cho rằng anh ấy có thể đảm nhiệm được công việc này.