VN520


              

认购

Phiên âm : rèngòu.

Hán Việt : nhận cấu.

Thuần Việt : thuận mua; nhận mua.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thuận mua; nhận mua
应承购买(公债等)


Xem tất cả...