VN520


              

认可

Phiên âm : rèn kě.

Hán Việt : nhận khả.

Thuần Việt : cho phép; đồng ý.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cho phép; đồng ý
许可
diǎntóu rènkě.
gật đầu đồng ý.
sự công nhận, sự thừa nhận, sự khẳng định
承认;许可


Xem tất cả...