Phiên âm : rèn kě.
Hán Việt : nhận khả.
Thuần Việt : cho phép; đồng ý.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cho phép; đồng ý许可diǎntóu rènkě.gật đầu đồng ý.sự công nhận, sự thừa nhận, sự khẳng định承认;许可