Phiên âm : rèn péi.
Hán Việt : nhận bồi.
Thuần Việt : chịu đền; chịu thường; chịu bồi thường.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chịu đền; chịu thường; chịu bồi thường承认赔偿或宁愿损失