Phiên âm : móu shēng zhī dào.
Hán Việt : mưu sanh chi đạo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
求職、維持生計的方法。《老殘遊記》第七回:「若是我輩所講所學, 全是無用的, 故爾各人都弄個謀生之道, 混飯吃去, 把這雄心便拋入東洋大海去了。」