Phiên âm : móu wáng tú bà.
Hán Việt : mưu vương đồ bá.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
謀圖王位霸業。明.康海《中山狼》第一折:「堪笑他謀王圖霸!那些個飄零四海便為家。」