VN520


              

謀王圖霸

Phiên âm : móu wáng tú bà.

Hán Việt : mưu vương đồ bá.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

謀圖王位霸業。明.康海《中山狼》第一折:「堪笑他謀王圖霸!那些個飄零四海便為家。」


Xem tất cả...