VN520


              

謀慮深遠

Phiên âm : móu lǜ shēn yuǎn.

Hán Việt : mưu lự thâm viễn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

計謀設想得極為深遠。《漢書.卷六九.辛慶忌傳》:「光祿勳慶忌行義修正, 柔毅敦厚, 謀慮深遠。」


Xem tất cả...