Phiên âm : móu shì.
Hán Việt : mưu sự .
Thuần Việt : mưu sự; bàn việc; trù tính công việc.
Đồng nghĩa : 找事, .
Trái nghĩa : , .
1. mưu sự; bàn việc; trù tính công việc. 計劃事情.