Phiên âm : guǐ lì fú còu.
Hán Việt : quỷ lệ phúc thấu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容詭異綺麗的文辭聚集在一起。南朝梁.劉勰《文心雕龍.書記》:「及七國獻書, 詭麗輻輳;漢來筆札, 辭氣紛紜。」