VN520


              

詭譎無行

Phiên âm : guǐ jué wú xíng.

Hán Việt : quỷ quyệt vô hành.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

狡猾多詐, 行為不正。宋.洪邁《夷堅丙志.卷一二.河北道士》:「而宋詭譎無行, 且懶惰不肯竟其學。」


Xem tất cả...