Phiên âm : guǐ jué wú xíng.
Hán Việt : quỷ quyệt vô hành.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
狡猾多詐, 行為不正。宋.洪邁《夷堅丙志.卷一二.河北道士》:「而宋詭譎無行, 且懶惰不肯竟其學。」