Phiên âm : guǐ fù gé téng.
Hán Việt : quỷ phụ cát đằng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用詭計騙人財物, 而致產生訴訟歷久不決。《六部成語註解.刑部》:「詭負葛藤:以詭計騙負人之財物, 以致興訟日久帶連不決也。」