Phiên âm : guǐ jì bǎi chū.
Hán Việt : quỷ kế bách xuất.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
使出各式各樣詭變的計謀。《三國演義》第二二回:「操詭計百出, 必以河北為重, 親自監督。」