Phiên âm : guǐ xíng guài zhuàng.
Hán Việt : quỷ hình quái trạng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
怪異、奇特的樣子。宋.胡仔《苕溪漁隱叢話後集.卷三二.山谷下》:「戴叔倫詩云:『詭形怪狀翻合宜』, 誠哉是言。」