VN520


              

詭狀異形

Phiên âm : guǐ zhuàng yì xíng.

Hán Việt : quỷ trạng dị hình.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

怪異、奇特的樣子。《隋書.卷六二.柳彧傳》:「鳴鼓聒天, 燎炬照地, 人戴獸面, 男為女服, 倡優雜技, 詭狀異形。」


Xem tất cả...