Phiên âm : guǐ mì.
Hán Việt : quỷ bí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 怪異, 神祕, .
Trái nghĩa : , .
隱密不易知。如:「行蹤詭祕」。唐.韓愈〈順宗實錄五〉:「交遊蹤跡詭祕, 莫有知其端者。」