VN520


              

詭祕

Phiên âm : guǐ mì.

Hán Việt : quỷ bí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 怪異, 神祕, .

Trái nghĩa : , .

隱密不易知。如:「行蹤詭祕」。唐.韓愈〈順宗實錄五〉:「交遊蹤跡詭祕, 莫有知其端者。」


Xem tất cả...