VN520


              

詭怪奇譎

Phiên âm : guǐ guài qí jué.

Hán Việt : quỷ quái kì quyệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

奇怪詭譎。如:「這位畫家的作品, 以詭怪奇譎為其特色。」


Xem tất cả...