Phiên âm : guǐ guài qí jué.
Hán Việt : quỷ quái kì quyệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
奇怪詭譎。如:「這位畫家的作品, 以詭怪奇譎為其特色。」