VN520


              

詭時

Phiên âm : guǐ shí.

Hán Việt : quỷ thì.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

與時代風尚不合。《漢書.卷六五.東方朔傳.贊曰》:「首陽為拙, 柱下為工;飽食安步, 以仕易農;依隱玩世, 詭時不逢。」


Xem tất cả...