Phiên âm : guǐ xián qiè pèi.
Hán Việt : quỷ hàm thiết bí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
本指馬吐出馬銜, 擺脫籠頭。後比喻約束越多, 反抗越強。《莊子.馬蹄》:「夫加之以衡扼, 齊之以月題, 而馬知介倪, 闉扼鷙曼, 詭銜竊轡。」