VN520


              

詭銜竊轡

Phiên âm : guǐ xián qiè pèi.

Hán Việt : quỷ hàm thiết bí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

本指馬吐出馬銜, 擺脫籠頭。後比喻約束越多, 反抗越強。《莊子.馬蹄》:「夫加之以衡扼, 齊之以月題, 而馬知介倪, 闉扼鷙曼, 詭銜竊轡。」


Xem tất cả...