Phiên âm : guǐ yù.
Hán Việt : quỷ dụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以奇詭或反面的說法作為論述。如:「他擅以詭喻的方式, 闡述他的思想。」