Phiên âm : tǎo tóu.
Hán Việt : thảo đầu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.要一部分別人既得的利益。《水滸傳》第三八回:「討頭的、拾錢的、和那把門的, 都被他打倒在裡面。」2.著手、開始。《朱子語類輯略.卷三.周子之書》:「幾, 是事之端緒, 有端緒, 方有討頭處。」