Phiên âm : tǎo cǎi.
Hán Việt : thảo thải.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
舞龍舞獅的隊伍在住家門口, 舞弄一番後, 家主便以紅包贈送舞者以討取彩頭。