VN520


              

討救

Phiên âm : tǎo jiù.

Hán Việt : thảo cứu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 乞援, 請援, .

Trái nghĩa : , .

請求援助。如:「發生火災時, 可向一一九討救。」


Xem tất cả...