Phiên âm : tǎo zhài guǐ.
Hán Việt : thảo trái quỷ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.窮追不捨的債主。如:「那討債鬼又來了, 趕快躲一躲。」2.花用極大, 拖累不堪的親人。如:「想不到嫁了個討債鬼, 不但身體不好且又嗜賭, 幾年下來, 嫁妝早就賠光了。」