Phiên âm : tǎo zhàng.
Hán Việt : thảo trướng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
索還欠款。《警世通言.卷二四.玉堂春落難逢夫》:「當初還是爺不是, 托他在北京討帳, 無有一個去接尋。」也作「討債」。