VN520


              

討帳

Phiên âm : tǎo zhàng.

Hán Việt : thảo trướng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

索還欠款。《警世通言.卷二四.玉堂春落難逢夫》:「當初還是爺不是, 托他在北京討帳, 無有一個去接尋。」也作「討債」。


Xem tất cả...