VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
討平
Phiên âm :
tǎo píng.
Hán Việt :
thảo bình.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
討平叛匪
討厭 (tǎo yàn) : thảo yếm
討帳 (tǎo zhàng) : thảo trướng
討親 (tǎo qīn) : lấy vợ; kết hôn
討笤 (tǎo tiáo) : thảo 笤
討交情 (tǎo jiāo qíng) : thảo giao tình
討頭 (tǎo tóu) : thảo đầu
討伐 (tǎo fá) : thảo phạt; đánh dẹp
討債鬼 (tǎo zhài guǐ) : thảo trái quỷ
討安歇 (tǎo ān xiē) : thảo an hiết
討教 (tǎo jiào) : thảo giáo
討老腳 (tǎo lǎo jiǎo) : thảo lão cước
討還 (tǎo huán) : thảo hoàn
討好 (tǎo hǎo) : thảo hảo
討好賣乖 (tǎo hǎo mài guāi) : thảo hảo mại quai
討價還價 (tǎo jià huán jià) : mặc cả; trả giá; cò kè bớt một thêm hai
討債 (tǎo zhài) : thảo trái
Xem tất cả...