Phiên âm : tǎo lǎo jiǎo.
Hán Việt : thảo lão cước.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
得到太太的允許。《金瓶梅》第一三回:「可是來白吃應花子這等韶刁, 哥剛纔已是討了老腳來, 咱去的也放心。」