VN520


              

討交情

Phiên âm : tǎo jiāo qíng.

Hán Việt : thảo giao tình.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

藉由彼此的情誼, 請求對方的協助。如:「他一向鐵面無私, 你向他討交情是行不通的。」


Xem tất cả...