Phiên âm : tǎo jiāo qíng.
Hán Việt : thảo giao tình.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
藉由彼此的情誼, 請求對方的協助。如:「他一向鐵面無私, 你向他討交情是行不通的。」