Phiên âm : tǎo tiáo.
Hán Việt : thảo 笤.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種占卜。把兩塊半月形的筊杯, 丟在地上, 視其俯仰的情形來決定吉凶。《醒世恆言.卷三九.汪大尹火焚寶蓮寺》:「齋戒七日, 親到寺中拜禱, 向佛討笤。」