VN520


              

討笤

Phiên âm : tǎo tiáo.

Hán Việt : thảo 笤.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種占卜。把兩塊半月形的筊杯, 丟在地上, 視其俯仰的情形來決定吉凶。《醒世恆言.卷三九.汪大尹火焚寶蓮寺》:「齋戒七日, 親到寺中拜禱, 向佛討笤。」


Xem tất cả...