Phiên âm : tǎo qì.
Hán Việt : thảo khí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
惹氣。《海上花列傳》第二六回:「故歇做仔生意了, 家主公扳俚個差頭, 難末我孫囝末, 剛剛來裡蘇冠香搭做娘姨, 阿要討氣?」