Phiên âm : tǎo kuì.
Hán Việt : thảo quý.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
羞愧。《紅樓夢》第三○回:「寶釵再要說話, 見寶玉十分慚愧, 形景改變, 也就不好再說, 只得一笑收住。」