Phiên âm : tǎo è jiǎn bào.
Hán Việt : thảo ác tiễn bạo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
討伐消除凶惡殘暴的勢力。《三國志.卷四七.吳書.孫權傳》:「夫討惡剪暴, 必聲其罪, 宜先分裂, 奪其土地, 使士民之心, 各知所歸。」