Phiên âm : tǎo rǎo.
Hán Việt : thảo nhiễu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
打擾的客氣話。《官話指南.卷四.官話問答》:「承閣下費心, 我們理當討擾的。無奈今日是有奉旨特派的事件, 必須趕緊回去辦理, 我們心領就是了。」