VN520


              

討休

Phiên âm : tǎo xiū.

Hán Việt : thảo hưu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

女方主動請求離婚。如:「她因為丈夫不忠, 憤而討休離去。」《警世通言.卷二○.計押番金鰻產禍》:「討休在家, 相及半載, 只見有個人來尋押番娘, 卻是個說親的媒人。」


Xem tất cả...