Phiên âm : guān xiàng tái.
Hán Việt : quan tượng thai.
Thuần Việt : đài quan sát; đài thiên văn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đài quan sát; đài thiên văn (thiên văn, khí tượng, địa từ, địa chấn.)观测天文、气象、地磁、地震等现象的机构,按其任务的不同,现已分别采用天文台、气象台、地磁台、地震台等名称