VN520


              

親近

Phiên âm : qīn jìn.

Hán Việt : thân cận.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 接近, 靠近, 親密, 親昵, 親暱, 親熱, .

Trái nghĩa : 疏遠, .

親善接近。例他雖然一副不太好親近的樣子, 其實是面惡心善的人。
1.親善接近。《史記.卷八八.蒙恬傳》:「親近蒙毅, 位至上卿, 出則參乘, 入則御前。」《紅樓夢》第三二回:「你既拿小姐的款, 我怎麼敢親近呢!」2.親信的臣子。《商君書.修權》:「賞厚而利, 刑重而威, 必不失疏遠, 不違親近。」


Xem tất cả...