VN520


              

親睹

Phiên âm : qīn dǔ.

Hán Việt : thân đổ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

親眼見到。《紅樓夢》第三五回:「常有人傳說, 才貌俱全, 雖未親睹, 然遐思遙愛之心十分誠敬。」


Xem tất cả...