Phiên âm : qīn diē.
Hán Việt : thân đa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
親生父親。以別於養父或繼父。《紅樓夢》第四回:「他是被拐子打怕了的, 萬不敢說, 只說拐子是他親爹, 因無錢償債故賣了他。」稱謂。兩姻家子姪輩對父執的稱呼。