VN520


              

親爹

Phiên âm : qīn diē.

Hán Việt : thân đa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

親生父親。以別於養父或繼父。《紅樓夢》第四回:「他是被拐子打怕了的, 萬不敢說, 只說拐子是他親爹, 因無錢償債故賣了他。」
稱謂。兩姻家子姪輩對父執的稱呼。


Xem tất cả...