Phiên âm : qīn zhì.
Hán Việt : thân chích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
親承教誨。例他的國畫曾蒙大師親炙, 無論布局、技巧都有大家風範。親承教誨。《孟子.盡心下》:「非聖人而若是乎, 而況於親炙之者乎?」