VN520


              

親炙

Phiên âm : qīn zhì.

Hán Việt : thân chích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

親承教誨。例他的國畫曾蒙大師親炙, 無論布局、技巧都有大家風範。
親承教誨。《孟子.盡心下》:「非聖人而若是乎, 而況於親炙之者乎?」


Xem tất cả...