VN520


              

親昵

Phiên âm : qīn nì.

Hán Việt : thân nật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 親密, 親近, 親切, 親熱, .

Trái nghĩa : , .

1.親密、親熱。也作「親暱」。2.十分親近的人《左傳.昭公三十二年》:「我一二親昵甥舅, 不遑啟處。」也作「親暱」。


Xem tất cả...