Phiên âm : qīn nì.
Hán Việt : thân nật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 親密, 親近, 親切, 親熱, .
Trái nghĩa : , .
1.親密、親熱。也作「親暱」。2.十分親近的人《左傳.昭公三十二年》:「我一二親昵甥舅, 不遑啟處。」也作「親暱」。