Phiên âm : qìng jia wēng.
Hán Việt : thân gia ông.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
稱謂。對姻家男主人的稱呼。《二刻拍案驚奇》卷三十九:「看看天色大明, 店主人仔細一看, 乃是自家親家翁, 在鄉裡住的。」也稱為「親家老爺」、「親家公」。