Phiên âm : qìng jia lǐ dào.
Hán Việt : thân gia lễ đạo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
有親戚關係。《西遊記》第九十四回:「八戒道:『沒事!沒事!我們與他親家禮道的, 他便不好生怪。』」