VN520


              

親家禮道

Phiên âm : qìng jia lǐ dào.

Hán Việt : thân gia lễ đạo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

有親戚關係。《西遊記》第九十四回:「八戒道:『沒事!沒事!我們與他親家禮道的, 他便不好生怪。』」


Xem tất cả...