Phiên âm : qīn rú shǒu zú.
Hán Việt : thân như thủ túc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 勢不兩立, .
形容如兄弟一般親密。例他們的感情很好, 親如手足。形容如手足一般親密。元.孟漢卿《魔合羅》第四折:「想兄弟情親如手足, 怎下的生心將兄命虧。」