VN520


              

親如手足

Phiên âm : qīn rú shǒu zú.

Hán Việt : thân như thủ túc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 勢不兩立, .

形容如兄弟一般親密。例他們的感情很好, 親如手足。
形容如手足一般親密。元.孟漢卿《魔合羅》第四折:「想兄弟情親如手足, 怎下的生心將兄命虧。」


Xem tất cả...