VN520


              

親善

Phiên âm : qīn shàn.

Hán Việt : thân thiện.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 和睦, 親睦, .

Trái nghĩa : 敵對, 敵視, .

親近友好。例他們一行人到中南美洲各國作親善訪問, 敦睦邦交。
親近友好。《後漢書.卷一二.王昌傳》:「任俠於趙、魏閒, 多通豪猾, 而郎與之親善。」《三國志.卷五三.吳書.張紘傳》:「少府孔融等皆與親善。」


Xem tất cả...