VN520


              

親倖

Phiên âm : qīn xìng.

Hán Việt : thân hãnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

親近寵幸。《後漢書.卷七八.宦者傳.序》:「文帝時, 有趙談、北宮伯子, 頗見親倖。」


Xem tất cả...