Phiên âm : qīn xìng.
Hán Việt : thân hãnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
親近寵幸。《後漢書.卷七八.宦者傳.序》:「文帝時, 有趙談、北宮伯子, 頗見親倖。」