VN520


              

親耕

Phiên âm : qīn gēng.

Hán Việt : thân canh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

親自耕種。古代的禮制, 皇帝為表示對農事的重視, 而於每年孟春時, 親自下田耕種, 以作為表率。《穀梁傳.桓公十四年》:「天子親耕, 以共粢盛, 王后親蠶, 以共祭服。」


Xem tất cả...