Phiên âm : qīn chuàn.
Hán Việt : thân xuyến.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 戚屬, .
Trái nghĩa : , .
1.親近的人。《文選.謝惠連.秋懷詩》:「因歌遂成賦, 聊用布親串。」2.血親與姻親的通稱。也稱為「親眷」、「親戚」。