VN520


              

親串

Phiên âm : qīn chuàn.

Hán Việt : thân xuyến.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 戚屬, .

Trái nghĩa : , .

1.親近的人。《文選.謝惠連.秋懷詩》:「因歌遂成賦, 聊用布親串。」2.血親與姻親的通稱。也稱為「親眷」、「親戚」。


Xem tất cả...