VN520


              

襯錢

Phiên âm : chèn qián.

Hán Việt : sấn tiền.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

供養僧人的財物。《水滸傳》第四五回:「眾僧都坐了吃齋。先飲了幾盃素酒, 搬出齋來, 都下了襯錢。」也作「儭錢」。


Xem tất cả...