VN520


              

襯鋪兒

Phiên âm : chèn pūr.

Hán Việt : sấn phô nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.襯以他物, 以張大數量。如:「這匣點心倒有半匣是用紙來襯鋪兒的。」2.比喻頂替。元.王曄《桃花女》第一折:「你要算我的命!被別人拿了你銀子去, 拿我來襯鋪兒。」


Xem tất cả...